Thông số dầu nhớt là các chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng và hiệu suất của dầu nhớt, giúp người dùng chọn lựa các loại dầu nhớt đáp ứng tiêu chuẩn phù hợp.
Thông số dầu nhớt là những chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng và hiệu suất của dầu nhớt. Các thông số này sẽ giúp người dùng chọn lựa các loại dầu nhớt đáp ứng tiêu chuẩn phù hợp với loại xe và động cơ, đảm bảo hiệu suất và sự an toàn cho xe của bạn.
Các thông số đó bao gồm:
Độ nhớt: là độ nhớt động học của dầu nhớt, được đo bằng đơn vị centistokes (cSt). Đây là thông số quan trọng nhất để xác định khả năng chống ma sát và tuổi thọ của dầu nhớt.
Thông số dầu nhớt là các chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng và hiệu suất của dầu nhớt, giúp người dùng chọn lựa các loại dầu nhớt đáp ứng tiêu chuẩn phù hợp. (Ảnh minh họa) |
Chỉ số độ nhớt: là chỉ số cho biết khả năng của dầu nhớt thay đổi độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi. Chỉ số độ nhớt càng cao thì độ nhớt của dầu nhớt sẽ ít thay đổi khi nhiệt độ thay đổi.
Chỉ số chống oxy hóa: là một chỉ số cho biết khả năng của dầu nhớt chống lại quá trình oxy hóa, đây là quá trình gây ra sự hưỏng của dầu nhớt, dẫn đến giảm hiệu suất và độ bền của thiết bị. Chỉ số chống oxy hóa càng cao thì khả năng chống oxy hóa của dầu nhớt càng tốt.
Điểm đông đặc: là nhiệt độ thấp nhất mà dầu nhớt có thể làm lỏng lại sau khi đã đông đặc. Đây là một chỉ số quan trọng để xác định khả năng sử dụng dầu nhớt trong môi trường chịu lạnh.
Ý nghĩa các thông số dầu nhớt ô tô
Để đọc và hiểu được thông số dầu nhớt ô tô, bạn cần quan tâm đến các tiêu chuẩn sau đây:
Mã số SAE (Society of Automotive Engineers): Đây là mã số quan trọng để xác định độ nhớt của dầu nhớt. Mã số SAE được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, ví dụ như SAE 5W-30, SAE 10W-40, SAE 15W-50 và SAE 20W-50. Số đứng đầu (5W, 10W, 15W, 20W) biểu thị khả năng động học của dầu nhớt ở nhiệt độ thấp, còn số thứ hai (40, 50) biểu thị khả năng động học của dầu nhớt ở nhiệt độ cao.
API (American Petroleum Institute): API là viết tắt của American Petroleum Institute, tổ chức tập đoàn các nhà sản xuất dầu mỏ và sản phẩm liên quan đến dầu mỏ tại Mỹ, có trụ sở tại Washington, D.C. Tổ chức này đã phát triển một số tiêu chuẩn dầu nhớt như sau:
+ Tiêu chuẩn API S: Đây là tiêu chuẩn cho các loại dầu nhớt được sử dụng trong động cơ xăng. Các loại dầu nhớt được đánh giá theo tiêu chuẩn này phải đáp ứng các yêu cầu về bôi trơn, chống oxy hóa và phù hợp với các hệ thống xử lý khí thải.
+ Tiêu chuẩn API C: Đây là tiêu chuẩn cho các loại dầu nhớt được sử dụng trong động cơ diesel hiệu suất cao. Tiêu chuẩn này yêu cầu các loại dầu nhớt có khả năng chống cặn, chống mài mòn và chống oxy hóa tốt hơn.
Ngoài ra, API cũng đánh giá và cung cấp thông tin về đặc tính khác của các loại dầu nhớt như điểm chớp cháy, điểm đông đặc, chỉ số độ nhớt, chỉ số ma sát và chỉ số chống oxy hóa. Việc sử dụng các loại dầu nhớt đáp ứng tiêu chuẩn API phù hợp với loại xe của bạn rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và sự an toàn cho động cơ.
ACEA (The European Automobile Manufacturers Association): CEA là viết tắt của European Automobile Manufacturers' Association (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô châu Âu). ACEA đã phát triển một số tiêu chuẩn dầu nhớt như sau:
+ Tiêu chuẩn ACEA A: Đây là tiêu chuẩn đặt cho các loại dầu nhớt được sử dụng trong động cơ xăng hạng nhẹ
+ Tiêu chuẩn ACEA B: Đây là tiêu chuẩn đặt cho các loại dầu nhớt được sử dụng trong động cơ diesel hạng nhẹ
+ Tiêu chuẩn ACEA C: Đây là tiêu chuẩn đặt cho các loại dầu nhớt được sử dụng trong động cơ diesel hạng nhẹ có bộ sử lý khí xả
+ Tiêu chuẩn ACEA E: Đây là tiêu chuẩn đặt cho các loại dầu nhớt được sử dụng trong động cơ diesel hạng nặng
Theo ĐỨC THIỆN/VTC.vn