Các giải thưởng tại ABU Prizes 2013 đã có chủ

09:10, 29/10/2013
.

Cách đây ít giờ tại Hà Nội, Lễ trao giải ABU Prizes 2013 đã diễn ra với những tác phẩm xuất sắc nhất được tôn vinh ở các hạng mục khác nhau.

Với mục tiêu xây dựng khối châu Á – Thái Bình Dương hòa bình, thịnh vượng, ABU liên tục có sự phát triển không ngừng về số lượng thành viên và các tác phẩm trên sóng phát thanh truyền hình.

 

Trao giải thưởng ở hạng mục Kịch phát thanh
Trao giải thưởng ở hạng mục Kịch phát thanh


 Việt Nam tự hào là nước chủ nhà đồng hành cùng sự kiện đáng nhớ của Hiệp hội Phát thanh Truyền hình châu Á – Thái Bình Dương lần thứ 50. Ông Trần Bình Minh, Tổng Giám đốc Đài THVN nhấn mạnh tại lễ trao giải: “Những ngày qua, chúng ta đã làm việc khẩn trương, hết mình để đánh giá lại một năm đầy ắp các sự kiện của Hiệp hội, định hướng phát triển cho các tổ chức phát thanh truyền hình khu vực trong những năm tới. Lễ trao giải ABU 2013 nhằm tôn vinh những thành công trong một năm lao động miệt mài, sáng tạo của các thành viên Hiệp hội trong lĩnh vực, chuyên môn, nghề nghiệp. Tôi tin chắc rằng có rất nhiều các chương trình phát thanh truyền hình xứng đáng được trao giải cũng như đã có nhiều sáng kiến, thành tựu, công nghệ trong thời gian qua. Tối nay, chúng ta lựa chọn trao giải cho những thành tựu tuyệt vời như vậy”.

Năm 2013 là năm thành công giải thưởng của ABU với số lượng 266 tác phẩm tham dự ở nhiều thể loại khác nhau. Ban tổ chức đã tìm ra những tác phẩm xuất sắc nhất gồm 7 hạng mục cho thể loại Radio, 8 hạng mục TV, các giải khác của ABU và bằng khen cho các tác phẩm tiêu biểu.

 Dưới đây là danh sách giải thưởng ABU 2013:

I. Cụm giải thưởng dành cho tác phẩm Radio (phát thanh):

- Hạng mục giải Documentary (Tài liệu): “Bukhara Broadway – Soundtrack of Emigration” (Đại lộ Bukhara – Âm nhạc của những cuộc di cư) của Đài Brandenburg Berlin – CHLB Đức.

- Hạng mục giải Drama (Kịch phát thanh): “Lullaby Jock” (Lời ru của Jock) của Đài phát thanh New Zealand.

- Hạng mục giải Interactive programme (Chương trình tương tác): “We are actors (Chúng tôi là những diễn viên) của Đài phát thanh nước Cộng hòa Hồi giáo Iran.

- Hạng mục giải News reporting (Tin tức): “Blacksheep The Killer – Children Who Kill Their Parents” (Những đứa con giết hại cha mẹ) của Đài phát thanh truyền hình Hong Kong (Trung Quốc).

- Hạng mục giải On air personality (Dấu ấn cá nhân): “Radio café” của Đài phát thanh nước Cộng hòa Hồi giáo Iran.

- Hạng mục giải Jingles/ Promos/ Station IDS (Quảng cáo không có tính thương mại): “What colour is water?” (Nước có màu gì?) của Đài phát thanh truyền hình Malaysia.

- Giải thưởng Radio Special Jury (Giải đặc biệt của Ban giám khảo): “Hot radio” của Đài Tiếng nói Việt Nam.
 
II. Cụm giải thưởng dành cho các tác phẩm truyền hình:

- Giải thưởng ABU Perspective (chủ đề: Sự thay đổi): “Silent Screams: India’s Fight Against Rape” (Tiếng hét thầm lặng: Cuộc chiến chống nạn hiếp dâm ở Ấn Độ) của Kênh tin tức châu Á – Media Corp.

- Hạng mục Children (thiếu nhi): “LoonaBalloona” của Đài Saarlandischer – CHLB Đức.

- Hạng mục giải Drama (truyền hình dành cho thể loại phim): “Golden Time” (Thời gian vàng) của Tập đoàn truyền thông Munhwa, Hàn Quốc.

- Hạng mục giải Documentary: “Super Fish – Fish Planet” (Hành tinh cá) của Đài KBS – Hàn Quốc.

- Hạng mục giải thể loại Entertainment (giải trí): “Where are we going Dad?” (Mình đi đâu vậy bố?) của Tập đoàn truyền thông Munhwa, Hàn Quốc.

- Hạng mục News reporting: “Twins with 11 years age difference” (Cặp sinh đôi cách nhau 11 năm) của Tập đoàn truyền thông Soroush, Iran.

- Hạng mục Sports: “Icarus’s Dream” (Giấc mơ Icarus) của Đài KBS, Hàn Quốc.

- Giải thưởng TV Special Jury (Giải đặc biệt của Ban giám khảo): “Black and White Paralympic Cyclists” (Vận động viên xe đạp khuyết tật) của Tập đoàn truyền thông Attitude – New Zealand.

III: Các giải thưởng khác của ABU 2013:

- News Award Dama: “Earthquakes hit Iran’s East Azerbaijan province” (Trận động đất tại miền Đông Azerbaijan Iran) của Đài phát thanh nước Cộng hòa Hồi giáo Iran.

- ABU Technical Awards gồm 3 giải thưởng:

* ABU Broadcast Engineering Excellence Award thuộc về ông Lee Jong Ok, Đài truyền hình HBS – Hàn Quốc

* ABU Engineering Industry Excellence Award thuộc về ông Yeo Kim Pow của công ty truyền thông Media Corp – Singapore

* ABU Developing Broadcaster’s Excellence Award thuộc về ông Tharaka Gajaba Mohotty đến từ MTV/MBC Channels   

- 7 bằng khen ở thể loại Radio

* “My family” (Gia đình của tôi) của Tập đoàn truyền thông Munhwa – Hàn Quốc

* “A happy death” (Cái chết hạnh phúc) của Đài phát thanh truyền hình NHK – Nhật Bản

* “PicchiKotha” của Đài phát thanh FM, Banladesh

* “Radio New Zealand News – Tongariro Eruptions” (Sự phun trào của Tongarir) của Đài phát thanh New Zealand, New Zealand.

+ “Radio Australia Presenter: Phil Kafcaloudes” (Phát thanh viên Phil Kafcaloudes) của Đài phát thanh truyền hình ABC – Úc

* “Facebook – My world” (Facebook – Thế giới của tôi) của Đài phát thanh truyền hình ABC, Úc

* “The rising sun” (Mặt trời lúc rạng đông) của Đài phát thanh Bangladesh – Bangladesh

-  4 bằng khen ở thể loại TV (truyền hình):

* “The long road to starting over” (Chặng đường dài cho sự khởi đầu mới) của Đài truyền hình Brandenburg Berlin, Đức

* “Conservation of Delacour’slangurs” (Công cuộc bảo tồn Delacour) của Đài Truyền hình Việt Nam

* “Touching An Elephant” (Chạm vào chú voi) của Kênh truyền hình giáo dục Hàn Quốc

* “Dreaming Stars” (Ngôi sao ước mơ) của Đài Truyền hình Việt Nam.
 

Theo NT/VTV.VN


 


.