Điểm chuẩn trúng tuyển từng ngành như sau.
Ngành đào tạo |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển |
|
Thi ĐH |
Thi CĐ |
||
Công nghệ thông tin |
A, D1 |
10 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
10 |
10 |
Công nghệ lỹ thuật điện-điện tử |
A |
10 |
10 |
Kế toán |
A, D1 |
10 |
10 |
Sư phạm KT Công nghiệp |
A, B |
10, 11 |
11, 12 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
13.5 |
16.5 |
Sư phạm Sinh học |
A, B |
13.5, 14.5 |
16.5, 17.5 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
13 |
16 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H, C |
10, 11 |
10, 11 |
Sư phạm Vật lý |
A |
10.5 |
13 |
Sư phạm Toán |
A |
16 |
19 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
12.5 |